Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即兴


[jíxìng]
ngẫu hứng; hứng; cao hứng。对眼前景物有所感触,临时发生兴致而创作。
即兴诗。
ngẫu hứng làm thơ.
即兴之作。
tác phẩm ngẫu hứng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.