Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
危险


[wēixiǎn]
nguy hiểm; nguy cơ; có khả năng thất bại; tổn thất; mối nguy。有遭到损害或失败的可能。
危险期
thời kì nguy hiểm
危险区
khu vực nguy hiểm
危险标志
dấu hiệu nguy hiểm
预防危险
đề phòng nguy hiểm
山路又陡又窄,攀登的时候非常危险。
đường núi vừa dốc vừa hẹp, rất nguy hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.