|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
危险
 | [wēixiǎn] | | |  | nguy hiểm; nguy cơ; có khả năng thất bại; tổn thất; mối nguy。有遭到损害或失败的可能。 | | |  | 危险期 | | | thời kì nguy hiểm | | |  | 危险区 | | | khu vực nguy hiểm | | |  | 危险标志 | | | dấu hiệu nguy hiểm | | |  | 预防危险 | | | đề phòng nguy hiểm | | |  | 山路又陡又窄,攀登的时候非常危险。 | | | đường núi vừa dốc vừa hẹp, rất nguy hiểm |
|
|
|
|