|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
危险
![](img/dict/02C013DD.png) | [wēixiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguy hiểm; nguy cơ; có khả năng thất bại; tổn thất; mối nguy。有遭到损害或失败的可能。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 危险期 | | thời kì nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 危险区 | | khu vực nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 危险标志 | | dấu hiệu nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 预防危险 | | đề phòng nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山路又陡又窄,攀登的时候非常危险。 | | đường núi vừa dốc vừa hẹp, rất nguy hiểm |
|
|
|
|