Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
危害


[wēihài]
tổn hại; nguy hại; làm hại。使受破坏;损害。
危害生命
nguy hại đến tính mạng
危害社会秩序
nguy hại cho trật tự xã hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.