Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
危害


[wēihài]
tổn hại; nguy hại; làm hại。使受破坏;损害。
危害生命
nguy hại đến tính mạng
危害社会秩序
nguy hại cho trật tự xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.