Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
危及


[wēijí]
nguy hiểm cho; có hại cho; gây nguy hiểm。有害于;威胁到。
危及国家安全
gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.