Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
印象


[yìnxiàng]
ấn tượng; hình ảnh。客观事物在人的头脑里留下的迹象。
深刻的印象。
ấn tượng sâu sắc
他给我的印象很好。
anh ấy gây cho tôi ấn tượng sâu sắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.