Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
印证


[yìnzhèng]
1. xác minh; chứng thực; kiểm chứng。证明与事实相符。
材料已印证过。
tài liệu đã được kiểm chứng
2. vật dùng chứng minh。用来印证的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.