Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
印记


[yìnjì]
1. con dấu; đóng dấu。旧指钤记。
2. dấu vết; vết tích。印迹。
公章一按,留下了鲜红的印记。
con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi.
他的每篇作品都带有鲜明的时代印记。
mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
3. gây ấn tượng mạnh; lưu lại ấn tượng sâu sắc。把印象深刻地保持着。
他一直把那次的约会的情景印记在胸海里。
buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.