Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yìn]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 6
Hán Việt: ẤN
1. con dấu。政府机关的图章。泛指图章。
盖印
đóng dấu
钢印
dấu in nổi bằng kim loại.
2. dấu; vết。(印 儿)印子1.。
烙印
dấu ấn
脚印 儿。
dấu chân
3. in。留下痕迹。特指文字或图画等留在纸上或器物上。
印 书
in sách
排印
in theo lối xếp chỗ
石印
sách in
4. phù hợp; hợp。符合。
印 证
chứng minh; xác minh
心心相印
tâm đầu ý hợp.
5. họ Ấn。姓。
Từ ghép:
印把子 ; 印本 ; 印鼻 ; 印次 ; 印地安纳 ; 印地安纳波利斯 ; 印第安人 ; 印度 ; 印度教 ; 印度尼西亚 ; 印度洋 ; 印发 ; 印痕 ; 印花 ; 印花税 ; 印记 ; 印迹 ; 印鉴 ; 印泥 ; 印纽 ; 印谱 ; 印染 ; 印色 ; 印绶 ; 印刷 ; 印刷品 ; 印刷体 ; 印台 ; 印堂 ; 印铁 ; 印相纸 ; 印象 ; 印信 ; 印行 ; 印油 ; 印张 ; 印章 ; 印证 ; 印子 ; 印子钱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.