Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卫生


[wèishēng]
1. vệ sinh。 能防止疾病,有益于健康。
卫生院
viện vệ sinh
喝生水,不卫生
uống nước lã không vệ sinh
2. hợp vệ sinh。合乎卫生的情况。
环境卫生
vệ sinh chung; vệ sinh môi trường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.