Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卫星


[wèixīng]
1. vệ tinh。像卫星那样环绕某个中心的。
卫星城市
thành phố vệ tinh
2. vệ tinh nhân tạo。指人造卫星。
3. thiên thể quay quanh hành tinh, bản thân nó không thể phát sáng, như mặt trăng là vệ tinh của trái đất。围绕行星运行的天体,本身不能发光,如月球就是地球的卫星。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.