|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卫星
| [wèixīng] | | | 1. vệ tinh。像卫星那样环绕某个中心的。 | | | 卫星城市 | | thành phố vệ tinh | | | 2. vệ tinh nhân tạo。指人造卫星。 | | | 3. thiên thể quay quanh hành tinh, bản thân nó không thể phát sáng, như mặt trăng là vệ tinh của trái đất。围绕行星运行的天体,本身不能发光,如月球就是地球的卫星。 |
|
|
|
|