|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (滷、鹵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 卜 - Bốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỖ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước chát (nước bã còn lại khi nấu muối)。盐卤。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ha-lô-gen。卤素。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kho (nấu ăn)。用盐水加五香或用酱油煮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卤鸡。 | | gà kho. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卤鸭。 | | vịt kho. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卤口条(卤煮猪舌)。 | | lưỡi heo kho. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nước sốt。用肉类、鸡蛋等做汤加淀粉而成的浓汁,用来烧在面条等食物上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打卤面。 | | mì sốt trứng thịt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thức uống đặc。饮料的浓汁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶卤儿。 | | nước trà đặc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 卤莽 ; 卤水 ; 卤素 ; 卤味 ; 卤虾 ; 卤虾油 ; 卤制 ; 卤质 |
|
|
|
|