Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (盧)
[lú]
Bộ: 卜 - Bốc
Số nét: 5
Hán Việt: LÔ, LƯ
họ Lư。姓。
Từ ghép:
卢比 ; 卢布 ; 卢布尔雅那 ; 卢沟桥事变 ; 卢萨卡 ; 卢森堡 ; 卢森堡城 ; 卢旺达



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.