Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卡片


[kǎpiān]
tấm; miếng; phên; cạc; các; phích。用来记录各种事项以便排比,检查,参考的纸片。
资科卡片。
phích tư liệu.
卡片目录。
mục lục hộp phích.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.