Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卡片


[kǎpiān]
tấm; miếng; phên; cạc; các; phích。用来记录各种事项以便排比,检查,参考的纸片。
资科卡片。
phích tư liệu.
卡片目录。
mục lục hộp phích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.