Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卡壳


[qiǎké]
1. kẹt (súng); nghẹt; mắc kẹt (vỏ đạn)。枪膛、炮膛里的弹壳退不出来。
2. tạm ngừng (công việc ngắt quãng vì bị khó khăn, nói năng ngắt ngứ)。比喻 办事等遇到困难而暂时停顿。也比喻人说话中断,说不出来。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.