Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
占领


[zhànlǐng]
1. chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ.)。用武装力量取得(阵地或领土)。
2. chiếm; chiếm giữ。占有。
占领市场
chiếm thị trường
开拓和占领新的科技领域。
mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.