Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
占线


[zhànxiàn]
đường dây bận; đường dây bị chiếm (điện thoại)。指对方电话线路被占用,电话打不进去。
一连拨了几次,他家的电话都占线。
gọi liền mấy lần mà điện thoại nhà anh ấy đều bận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.