Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
占用


[zhànyòng]
chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng。占有并使用。
不能随便占用耕地。
không thể tuỳ tiện chiếm dụng đất canh tác.
占用一点儿时间,开个小会。
tranh thủ một ít thời gian, mở một cuộc họp nhỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.