Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
占有


[zhànyǒu]
1. chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ。占据。
2. chiếm; giữ (địa vị)。处在(某种地位)。
农业在国民经济中占有重要地位。
nông nghiệp giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
3. nắm; nắm lấy。掌握。
科学研究必须占有大量材料。
nghiên cứu khoa học phải nắm được nhiều tài liệu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.