Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
占先


[zhànxiān]
đi đầu; dẫn đầu; đứng đầu。占优先地位。
这个月的竞赛,被他们小组占了先。
thi đua tháng này, tổ anh ấy dẫn đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.