Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
占便宜


[zhànpián·yi]
1. lợi dụng; chiếm lợi。用不正当的方法,取得额外的利益。
2. được lợi thế; chiếm ưu thế。比喻有优越的条件。
你个子高,打篮球占便宜。
anh cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.