 | [zhān] |
 | Bộ: 卜 - Bốc |
 | Số nét: 5 |
 | Hán Việt: CHIÊM |
| |  | 1. xem bói; xem quẻ; bói; bói toán。占卜。 |
| |  | 占卦 |
| | xem bói; xủ quẻ; coi bói |
| |  | 2. họ Chiêm。姓。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 占卜 ; 占卦 ; 占课 ; 占梦 ; 占星 |
 | Từ phồn thể: (佔) |
 | [zhàn] |
 | Bộ: 卜(Bốc) |
 | Hán Việt: CHIẾM |
| |  | 1. chiếm cứ; chiếm giữ。占据。 |
| |  | 霸占 |
| | bá chiếm |
| |  | 强占 |
| | cưỡng chiếm; dùng vũ lực xâm chiếm |
| |  | 攻占 |
| | đánh chiếm |
| |  | 2. chiếm (địa vị, thế lực...)。处在某一种地位或属于某一种情形。 |
| |  | 占优势 |
| | chiếm ưu thế |
| |  | 占上风 |
| | chiếm thượng phong; được lợi thế. |
| |  | 赞成的占多数 |
| | số người đồng ý chiếm đa số. |
 | Từ ghép: |
| |  | 占据 ; 占领 ; 占便宜 ; 占先 ; 占线 ; 占用 ; 占有 |