![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蔔) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [·bo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 卜 - Bốc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 2 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẶC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | củ cải。见〖萝卜〗。 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǔ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 卜(Bốc) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỐC |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chiêm bốc; bói toán; bói; điềm; quẻ; dấu hiệu; lời đoán trước。占卜。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 卜卦。 |
| bốc quẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 求签问卜。 |
| gieo quẻ xem bói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 未卜先知。 |
| chưa bói đã biết rồi |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. liệu trước; dự liệu; phỏng đoán; ước đoán。推测;预料。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 存亡未卜 |
| mất hay còn chưa biết được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 胜败可卜 |
| thắng bại có thể liệu trước được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chọn; chọn lọc (nơi chốn) 。选择(处所)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 卜宅 |
| chọn nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 卜邻 |
| chọn hàng xóm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 卜筑(择地建屋) |
| chọn đất xây nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Bốc。 姓。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bo。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 卜辞 ; 卜骨 ; 卜卦 ; 卜甲 ; 卜居 ; 卜课 ; 卜问 ; 卜宅 ; 卜昼卜夜 |