Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
博物


[bówù]
khoa vạn vật; khoa bác vật; bác học (tên gọi chung các môn khoa học về động vật, thực vật, khoáng vật...)。 动物、植物、矿物、生理等学科的总称。
博物学家。
nhà bác học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.