Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
博得


[bódé]
giành được; chiếm được; thu được; được (thu được cảm tình, được sự đồng tình...)。 得到,侧重指得到好感、同情等,用于书面语。
这个电影博得了观众的好评
phim này được khán giả khen hay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.