Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
博学


[bóxué]
bác học; thông thái; học rộng; học vấn phong phú。学问丰富。
博学之士。
nhà bác học; nhà thông thái
博学多才。
học rộng tài cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.