Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
博愛


[bó'ài]
bác ái; tình yêu nhân loại; lòng thương người。對人類普遍的愛。
民主博愛
dân chủ bác ái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.