Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
南辕北辙


[nányuánběizhé]
Hán Việt: NAM VIÊN BẮC TRIỆT
trống đánh xuôi, kèn thổi ngược; nghĩ một đường, làm một nẻo; hoàn toàn trái ngược (hành động trái ngược mục đích)。心里想往南去,车子却往北走。比喻行动和目的相反。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.