Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
南洋


[Nányáng]
1. Nam Dương (tên gọi vùng đất Giang Tô,Chiết Giang, Phúc Kiến, Quảng Đông vào cuối đời Thanh ở Trung Quốc)。清末指江苏、浙江、福建、广东沿海地区。特设南洋通商大臣,由两江总督兼任, 管理对外贸易、交涉事务。
2. quần đảo Nam Dương。南洋群岛。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.