|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
南洋
![](img/dict/02C013DD.png) | [Nányáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Nam Dương (tên gọi vùng đất Giang Tô,Chiết Giang, Phúc Kiến, Quảng Đông vào cuối đời Thanh ở Trung Quốc)。清末指江苏、浙江、福建、广东沿海地区。特设南洋通商大臣,由两江总督兼任, 管理对外贸易、交涉事务。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quần đảo Nam Dương。南洋群岛。 |
|
|
|
|