Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
南北


[nánběi]
1. nam bắc。南边和北边。
2. từ nam đến bắc; chiều dọc; từ nam chí bắc。从南到北(距离)。
这个水库南北足有五里。
chiều dọc của đập nước này dài năm dặm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.