Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卖笑


[màixiào]
bán rẻ tiếng cười; mua vui chuốc cười (chỉ những kỹ nữ bán tiếng cười để kiếm sống)。指娼妓或歌女为生活所迫, 用声色供人取乐。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.