Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卖力气


[màilì·qi]
1. dốc sức; gắng sức; ra sức。尽量使出自己的力量。
她做事很卖力气。
cô ấy làm việc rất gắng sức.
2. bán sức lao động。指靠出卖劳动力(主要是体力劳动)来维持生活。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.