Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单调


[dāndiào]
đơn điệu; đơn giản; nhàm chán。简单、重复而没有变化。
色彩单调
màu sắc đơn giản
样式单调
kiểu dáng đơn giản
只做一种游戏,未免单调。
chỉ chơi một trò chơi khó tránh khỏi nhàm chán.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.