Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单行


[dānxíng]
1. đơn hành。就单一事项而实行的(条例等);仅在某个地方颁行和适用的(法规等)。
2. đến một mình; đơn chí。单独降临。
祸不单行
hoạ vô đơn chí
3. đơn; lẻ; riêng。单独印行。
单行本
bản in lẻ; bản in thêm riêng
4. một hướng; một chiều。向单一的方向行驶。
单行线
đường một chiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.