|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单行
 | [dānxíng] | | |  | 1. đơn hành。就单一事项而实行的(条例等);仅在某个地方颁行和适用的(法规等)。 | | |  | 2. đến một mình; đơn chí。单独降临。 | | |  | 祸不单行 | | | hoạ vô đơn chí | | |  | 3. đơn; lẻ; riêng。单独印行。 | | |  | 单行本 | | | bản in lẻ; bản in thêm riêng | | |  | 4. một hướng; một chiều。向单一的方向行驶。 | | |  | 单行线 | | | đường một chiều |
|
|
|
|