Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单薄


[dānbó]
1. phong phanh; ít ỏi (ăn mặc)。指天凉或天冷的时候穿的衣服薄而且少。
冰天雪地的,穿这么单薄,行吗?
trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được không?
2. yếu ớt; gầy yếu (cơ thể)。(身体)瘦弱。
她从小多病,身子单薄。
từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
3. yếu; mỏng; ít ỏi; không vững。(力量、论据等)薄弱;不充实。
人手单薄
nhân viên mỏng
兵力单薄
binh lực yếu
内容单薄
nội dung ít ỏi; không đầy đủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.