Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单纯


[dānchún]
1. đơn thuần; đơn giản; không phức tạp。简单纯一;不复杂。
思想单纯
tư tưởng đơn thuần
情节单纯
tình tiết đơn giản
2. đơn nhất; chỉ; đơn thuần。单一;只顾。
单纯技术观点
quan điểm kỹ thuật đơn thuần
单纯追求数量。
chỉ chạy theo số lượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.