|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单纯
 | [dānchún] | | |  | 1. đơn thuần; đơn giản; không phức tạp。简单纯一;不复杂。 | | |  | 思想单纯 | | | tư tưởng đơn thuần | | |  | 情节单纯 | | | tình tiết đơn giản | | |  | 2. đơn nhất; chỉ; đơn thuần。单一;只顾。 | | |  | 单纯技术观点 | | | quan điểm kỹ thuật đơn thuần | | |  | 单纯追求数量。 | | | chỉ chạy theo số lượng. |
|
|
|
|