Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单枪匹马


[dānqiāngpǐmǎ]
đơn thương độc mã; một người một ngựa; một mình。比喻单独行动,没有别人帮助。也说匹马单枪。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.