Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单干户


[dāngànhù]
hộ làm ăn cá thể; hộ cá thể。原指没有参加农业合作社的个体农户,与个体手工业者。现在常用来比喻愿意单独工作,不想与人合作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.