Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单干


[dāngàn]
làm một mình; làm riêng; làm ăn cá thể; làm ăn riêng lẻ。不跟人合作,单独干活。
单干户
hộ làm ăn cá thể
一个人单干
làm ăn một mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.