|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单子
| [dān·zi] | | | 1. ra; khăn trải giường; tấm trải giường。盖在床上的大幅布。 | | | 布单子 | | khăn trải giường | | | 床单子 | | tấm trải giường | | | 2. tờ khai; tờ đơn。分项记载事物的纸片。 | | | 菜单子 | | thực đơn | | | 要买些什么,请开个单子。 | | cần mua những gì, hãy kê khai ra. |
|
|
|
|