Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单子


[dān·zi]
1. ra; khăn trải giường; tấm trải giường。盖在床上的大幅布。
布单子
khăn trải giường
床单子
tấm trải giường
2. tờ khai; tờ đơn。分项记载事物的纸片。
菜单子
thực đơn
要买些什么,请开个单子。
cần mua những gì, hãy kê khai ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.