|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单子
![](img/dict/02C013DD.png) | [dān·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ra; khăn trải giường; tấm trải giường。盖在床上的大幅布。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 布单子 | | khăn trải giường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 床单子 | | tấm trải giường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tờ khai; tờ đơn。分项记载事物的纸片。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 菜单子 | | thực đơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要买些什么,请开个单子。 | | cần mua những gì, hãy kê khai ra. |
|
|
|
|