Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单位


[dānwèi]
1. đơn vị (đo lường)。计量事物的标准量的名称。如厘米为计算长度的单位,克为计算质量的单位,秒为计算时间的单位等。
2. đơn vị (xã hội)。指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门。
直属单位
đơn vị trực thuộc
下属单位
đơn vị cấp dưới
事业单位
đơn vị sự nghiệp
参加竞赛的有很多单位。
tham gia thi đua có nhiều đơn vị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.