|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单位
 | [dānwèi] | | |  | 1. đơn vị (đo lường)。计量事物的标准量的名称。如厘米为计算长度的单位,克为计算质量的单位,秒为计算时间的单位等。 | | |  | 2. đơn vị (xã hội)。指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门。 | | |  | 直属单位 | | | đơn vị trực thuộc | | |  | 下属单位 | | | đơn vị cấp dưới | | |  | 事业单位 | | | đơn vị sự nghiệp | | |  | 参加竞赛的有很多单位。 | | | tham gia thi đua có nhiều đơn vị. |
|
|
|
|