Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单亲


[dānqīn]
mồ côi cha; mồ côi mẹ。只有父亲或母亲的。
单亲家庭(指孩子只随父亲或母亲一方生活的家庭)。
gia đình chỉ có cha hoặc mẹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.