Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单个儿


[dāngèr]
1. một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi。独自一个。
说好了大家一齐去,他偏要单个儿去。
giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
2. cái lẻ; chiếc lẻ; lẻ。成套或成对中的一个。
这套家具不单个儿卖。
đây là nguyên bộ không bán lẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.