|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
单个儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [dāngèr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi。独自一个。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 说好了大家一齐去,他偏要单个儿去。 | | giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cái lẻ; chiếc lẻ; lẻ。成套或成对中的一个。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这套家具不单个儿卖。 | | đây là nguyên bộ không bán lẻ. |
|
|
|
|