Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卓绝


[zhuójué]
trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ。程度达到极点,超过一切。
英勇卓绝
anh dũng tuyệt vời.
坚苦卓绝
cực kỳ gian khổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.