|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卓
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 十 - Thập | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cao; cao ngất。高而直。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卓立 | | cao sừng sững | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cao minh; sáng suốt。高明。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卓见 | | cao kiến; kiến giải sáng suốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Trác。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 卓拔 ; 卓尔 ; 卓尔不群 ; 卓见 ; 卓绝 ; 卓立 ; 卓荦 ; 卓跞 ; 卓然 ; 卓识 ; 卓特 ; 卓异 ; 卓有成效 ; 卓越 ; 卓著 |
|
|
|
|