Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhuó]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 8
Hán Việt: TRÁC
1. cao; cao ngất。高而直。
卓立
cao sừng sững
2. cao minh; sáng suốt。高明。
卓见
cao kiến; kiến giải sáng suốt
3. họ Trác。姓。
Từ ghép:
卓拔 ; 卓尔 ; 卓尔不群 ; 卓见 ; 卓绝 ; 卓立 ; 卓荦 ; 卓跞 ; 卓然 ; 卓识 ; 卓特 ; 卓异 ; 卓有成效 ; 卓越 ; 卓著



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.