|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卒
![](img/dict/02C013DD.png) | [cù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 十 - Thập | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỐT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất ngờ; vội vàng; hấp tấp。'猝'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见zú。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 卒中 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亠(Đầu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. binh; lính。兵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小卒 | | lính quèn; tiểu tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 士卒 | | binh lính; binh sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 马前卒 | | lính dắt ngựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sai dịch。差役。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 走卒 | | sai dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 狱卒 | | ngục tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 隶卒 | | tôi tớ; sai dịch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kết thúc; hoàn tất; hết; xong。完毕;结束。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卒读 | | đọc xong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卒业 | | tốt nghiệp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cuối cùng。到底;终于。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卒底于成 | | cuối cùng thành công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chết; mất。死。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病卒 | | bệnh chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 暴卒 | | đột tử; mắc bệnh đột ngột qua đời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生卒年月 | | năm sinh năm mất | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见cù | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 卒岁 ; 卒业 ; 卒子 |
|
|
|
|