Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cù]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 8
Hán Việt: THỐT
bất ngờ; vội vàng; hấp tấp。'猝'。
Ghi chú: 另见zú。
Từ ghép:
卒中
[zú]
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: TỐT
1. binh; lính。兵。
小卒
lính quèn; tiểu tốt
士卒
binh lính; binh sĩ
马前卒
lính dắt ngựa
2. sai dịch。差役。
走卒
sai dịch
狱卒
ngục tốt
隶卒
tôi tớ; sai dịch
3. kết thúc; hoàn tất; hết; xong。完毕;结束。
卒读
đọc xong
卒业
tốt nghiệp
4. cuối cùng。到底;终于。
卒底于成
cuối cùng thành công
5. chết; mất。死。
病卒
bệnh chết
暴卒
đột tử; mắc bệnh đột ngột qua đời
生卒年月
năm sinh năm mất
Ghi chú: 另见cù
Từ ghép:
卒岁 ; 卒业 ; 卒子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.