Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卑躬屈膝


[bēigōngqūxī]
khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ (không khí phách, nịnh bợ ton hót)。形容没有骨气,谄媚奉承。也说卑躬屈节。(屈节:丧失气节)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.