Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卑贱


[bēijiàn]
1. hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ "hạ tiện")。旧时指出身或地位低下,比"下贱"程度轻。
出身卑贱。
xuất thân hèn mọn
2. ti tiện; đê hèn。卑鄙下贱。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.