Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卑贱


[bēijiàn]
1. hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ "hạ tiện")。旧时指出身或地位低下,比"下贱"程度轻。
出身卑贱。
xuất thân hèn mọn
2. ti tiện; đê hèn。卑鄙下贱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.