Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卑微


[bēiwēi]
hèn mọn; thấp kém; nhỏ bé; tầm thường; ti tiện (địa vị)。(形)地位低下,主要指地位低下而渺小。
我是卑微的平民百姓。
tôi là dân thường hèn mọn (dân ngu khu đen).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.