Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
协调


[xiétiáo]
nhịp nhàng; hài hoà; cân đối。配合得适当。
国民经济各部门的发展必须互相协调。
việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.