|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
协议
 | [xiéyì] | | |  | 1. hiệp thương。协商。 | | |  | 双方协议,提高收购价格。 | | | hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua. | | |  | 2. thoả thuận (đạt được sau đàm phán)。国家、政党或团体间经过谈判、协商后取得的一致意见。 | | |  | 达成协议。 | | | đạt được thoả thuận. |
|
|
|
|